Chiêu thức thường dùng
| Đánh thường | Đòn Bá Thể | Đỡ đòn |
| Đánh ngang | ||
| Đánh dọc | ||
| Tụ lực đột kích | hoặc | |
| Đột kích | Đang trèo trường hoặc | |
| Đánh trên không | Trên không hoặc | |
| Đánh khi cúi | Đang cúi/Trượt hoặc | |
| Combo đỡ đòn | , | |
Trường kiếm
| Liên chiêu 1 | ![]() ![]() | |
| Liên chiêu 2 | ![]() | |
Thái đao
| Liên chiêu 1 | ![]() ![]() | |
| Liên chiêu 2 | ![]() | |
Đại đao
| Liên chiêu 1 | ![]() | |
| Liên chiêu 2 | (Có thể di chuyển) | |
Thương
| Liên chiêu 1 | hoặc (1s sau ra đòn) | ||
| Liên chiêu 2 | Sau khi liên chiêu 1 trúng hoặc | ||
Dao găm
| Né | Né khi ra đòn | ||
| Liên chiêu 1 | Đang né nhanh hoặc | ||
Vạn nhận luân
| Liên chiêu 1 | hoặc (Có thể di chuyển) | ||
English
中文 (中国)
한국어
日本語